SKU là viết tắt của Stock Keeping Unit, nghĩa là Đơn vị lưu kho. Đây là một mã số duy nhất được sử dụng để xác định và theo dõi một sản phẩm cụ thể trong kho hàng. Mỗi SKU có thể bao gồm thông tin về sản phẩm như loại sản phẩm, kích cỡ, màu sắc, nhà sản xuất, v.v.
Mục đích sử dụng SKU:
- Phân biệt sản phẩm: SKU giúp phân biệt các sản phẩm khác nhau trong kho hàng, ngay cả khi chúng có tên gọi hoặc mô tả tương tự nhau.
- Theo dõi hàng tồn kho: SKU giúp theo dõi số lượng sản phẩm còn lại trong kho, giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
- Tự động hóa quy trình kho hàng: SKU được sử dụng trong các hệ thống quản lý kho hàng (WMS) để tự động hóa các quy trình như nhập kho, xuất kho, kiểm kê, v.v.
- Phân tích dữ liệu bán hàng: SKU giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu bán hàng để xác định sản phẩm nào bán chạy, sản phẩm nào ế ẩm, v.v.
Cấu trúc SKU:
Cấu trúc SKU có thể thay đổi tùy theo doanh nghiệp, nhưng thường bao gồm các thông tin sau:
- Mã sản phẩm: Đây là một chuỗi ký tự duy nhất để xác định sản phẩm.
- Mã loại sản phẩm: Mã này giúp phân loại sản phẩm theo nhóm, chẳng hạn như quần áo, đồ điện tử, thực phẩm, v.v.
- Mã kích thước: Mã này chỉ ra kích thước của sản phẩm, chẳng hạn như S, M, L, XL, v.v.
- Mã màu sắc: Mã này chỉ ra màu sắc của sản phẩm.
- Mã nhà sản xuất: Mã này giúp xác định nhà sản xuất của sản phẩm.
Ví dụ về SKU:
- ABC123-S-BLK-MNP: Sản phẩm ABC123, kích thước S, màu đen, do nhà sản xuất MNP sản xuất.
- XYZ987-L-BLU-DEF: Sản phẩm XYZ987, kích thước L, màu xanh lam, do nhà sản xuất DEF sản xuất.
Lợi ích sử dụng SKU:
- Cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng: SKU giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn, giảm thiểu thất thoát và sai sót.
- Tăng hiệu quả bán hàng: SKU giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu bán hàng hiệu quả hơn, từ đó đưa ra chiến lược bán hàng phù hợp.
- Cải thiện dịch vụ khách hàng: SKU giúp doanh nghiệp xử lý đơn hàng nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề liên quan sau:
- Mã vạch: Mã vạch là một loại mã số có thể đọc được bằng máy quét để xác định sản phẩm. SKU thường được in trên mã vạch để dễ dàng nhận dạng sản phẩm.
- Hệ thống quản lý kho hàng (WMS): WMS là một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn. SKU được sử dụng trong WMS để tự động hóa các quy trình kho hàng.
- Phân tích dữ liệu bán hàng: Phân tích dữ liệu bán hàng giúp doanh nghiệp xác định sản phẩm nào bán chạy, sản phẩm nào ế ẩm, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp.